unlisted
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈlɪs.təd/
Tính từ
sửaunlisted /.ˈlɪs.təd/
- Không được ghi danh, không có trong danh sách công bố (nhất là bảng giá ở sở giao dịch chứng khoán).
- (Nói về số điện thoại) Không nằm trong danh bạ.
Tham khảo
sửa- "unlisted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)