unlikely
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈlɑɪ.kli/
Hoa Kỳ | [.ˈlɑɪ.kli] |
Tính từ
sửaunlikely /.ˈlɑɪ.kli/
- Không chắc, không chắc có thực.
- it is unlikely that — không chắc rằng
- an unlikely event — một sự kiện không chắc có xảy ra
- Không nghĩ đến.
- in a most unlikely place — tại một nơi mà không ai nghĩ đến
- Không có hứa hẹn.
Tham khảo
sửa- "unlikely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)