Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈlɑɪ.kli/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

unlikely /.ˈlɑɪ.kli/

  1. Không chắc, không chắcthực.
    it is unlikely that — không chắc rằng
    an unlikely event — một sự kiện không chắc có xảy ra
  2. Không nghĩ đến.
    in a most unlikely place — tại một nơi mà không ai nghĩ đến
  3. Không có hứa hẹn.

Tham khảo

sửa