Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unlanded
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unlanded
Không có đất, không có
ruộng
đất.
Không
hạ cánh
(máy bay).
Không (đỗ)
cập
bến
.
Thiếu
đất.
Tham khảo
sửa
"
unlanded
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)