Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈkɪŋk/

Động từ sửa

unkink /ˌən.ˈkɪŋk/

  1. Cởi nút; gỡ xoắn.

Tham khảo sửa