Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /y.ni.vɛʁ.sɛl.mɑ̃/

Phó từ sửa

universellement /y.ni.vɛʁ.sɛl.mɑ̃/

  1. (Một cách) Phổ biến.
    Concevoir universellement — quan niệm một cách phổ biến
  2. Bởi toàn thể, bởi mọi người.
    Vérité universellement reconnue — chân lý được mọi người thùa nhận

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa