particulièrement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁ.ti.ky.ljɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
sửaparticulièrement /paʁ.ti.ky.ljɛʁ.mɑ̃/
- Đặc biệt.
- Il aime tous les arts, particulièrement la peinture — nó thích mọi nghệ thuật đặc biệt là hội họa
- J'attire tout particulièrement votre attention sur ce point — tôi đặc biệt lưu ý ông về điểm ấy
Trái nghĩa
sửa- Généralement, en général
Tham khảo
sửa- "particulièrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)