Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /paʁ.sjɛl.mɑ̃/

Phó từ

sửa

partiellement /paʁ.sjɛl.mɑ̃/

  1. Một phần, bộ phận.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa