unitarien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.ni.ta.ʁjɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
unitarien /y.ni.ta.ʁjɛ̃/ |
unitarien /y.ni.ta.ʁjɛ̃/ |
unitarien gđ /y.ni.ta.ʁjɛ̃/
- (Chính trị) Người chủ trương tập trung thống nhất.
- (Tôn giáo) Người theo thuyết một ngôi.
Tham khảo
sửa- "unitarien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)