unimpeachable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ɪm.ˈpi.tʃə.bəl/
Tính từ
sửaunimpeachable /ˌən.ɪm.ˈpi.tʃə.bəl/
- Không để đặt thành vấn đề nghi ngờ, rất chắc.
- news from an unimpeachable source — tin từ một nguồn rất chắc
- Không thể bắt bẻ, không thể chê trách.
Tham khảo
sửa- "unimpeachable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)