Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uniformly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈjuː.nə.ˌfɔrm.li/
Phó từ
sửa
uniformly
/ˈjuː.nə.ˌfɔrm.li/
Đều,
giống
nhau
, đồng
dạng
, cùng
kiểu
.
Không
thay đổi
, không
biến hoá
, đều (về hình thức, tính cách ).
Tham khảo
sửa
"
uniformly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)