Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uniformization
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
uniformization
(
Giải tích
) Sự đơn
trị
hoá
, sự làm đều.
U.
of
analytic
function
sự đơn
trị
hoá
một
hàm
giải tích
.
Tham khảo
sửa
"
uniformization
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)