Tiếng Anh

sửa
 
analytic

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.nᵊl.ˈɪ.tɪk/

Tính từ

sửa

analytic /ˌæ.nᵊl.ˈɪ.tɪk/

  1. (Thuộc) Phân tích.
  2. (Thuộc) Giải tích.

Tham khảo

sửa