Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfəŋk.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

function /ˈfəŋk.ʃən/

  1. Chức năng.
    procreative function — chức năng sinh sản
  2. nhiệm vụ, trách nhiệm.
    the functions of a judge — nhiệm vụ của quan toà
  3. Buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng.
  4. (Toán học) Hàm, hàm số.
  5. (Hoá học) Chức.

Ghi chú sử dụng sửa

nhiệm vụ, trách nhiệm

Thường viết ở dạng số nhiều

Nội động từ sửa

function nội động từ+ (functionate) /'fʌɳkʃneit/ /ˈfəŋk.ʃən/

  1. Hoạt động, chạy (máy).
  2. Thực hiện chức năng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa