Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

unifier

  1. Xem unify

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /y.ni.fje/

Ngoại động từ sửa

unifier ngoại động từ /y.ni.fje/

  1. Thống nhất, hợp nhất.
    Unifier le pays — thống nhất đất nước

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa