Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

diversifier

  1. (Kinh tế học) Người đầu tư đa dạng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.vɛʁ.si.fje/

Ngoại động từ

sửa

diversifier ngoại động từ /di.vɛʁ.si.fje/

  1. Thay đổi, đổi khác đi.
    Diversifier ses lectures — thay đổi sách mình đọc

Tham khảo

sửa