unheard
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈhɜːd/
Tính từ
sửaunheard /.ˈhɜːd/
- Không nghe thấy, không ai nghe.
- the ship's SOS was unheard — không ai nghe thấy tiếng cầu cứu của chiếc tàu
- Không nghe phát biểu ý kiến.
- it is unjust to condemn a prisoner unheard — không nghe một tù nhân biện bạch mà đã kết án là không công bằng
Tham khảo
sửa- "unheard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)