Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈəŋ.ɡwənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

unguent /ˈəŋ.ɡwənt/

  1. Thuốc bôi dẻo, thuốc cao.
  2. Mỡ bôi (để bôi máy... ).

Tham khảo

sửa