Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈɡɑːr.dəd.nəs/

Danh từ

sửa

unguardedness /ˌən.ˈɡɑːr.dəd.nəs/

  1. Tính thiếu thận trọng, tính không giữ gìn.

Tham khảo

sửa