Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unglazed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unglazed
Không có
kính
(cửa sổ... ).
Không
tráng men
(đồ sành); không
láng
giấy
.
Không đánh
véc
ni
, không đánh
bóng
.
Tham khảo
sửa
"
unglazed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)