Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

unglazed

  1. Không có kính (cửa sổ... ).
  2. Không tráng men (đồ sành); không láng giấy.
  3. Không đánh véc ni, không đánh bóng.

Tham khảo

sửa