unfortunate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈfɔrtʃ.nət/
Tính từ
sửaunfortunate /.ˈfɔrtʃ.nət/
- Không may, rủi ro, bất hạnh.
- an unfortunate man — người bất hạnh
- an unfortunate event — việc rủi ro
- Đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý; tai hại.
Danh từ
sửaunfortunate /.ˈfɔrtʃ.nət/
Tham khảo
sửa- "unfortunate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)