Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

unfired

  1. Không được thắp lên, không được đốt cháy.
  2. Không nung (gạch... ).
  3. Không hào hứng, không phấn chấn.
  4. Chưa bị bắn.

Tham khảo sửa