Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈfi.lɪŋ/

Tính từ

sửa

unfeeling /.ˈfi.lɪŋ/

  1. Không cảm động, không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn.

Tham khảo

sửa