Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unfeathered
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unfeathered
Không có
lông
(vũ).
Chưa
mọc
lông
.
unfeathered
brood
— lứa chim chưa mọc lông
Đã
vặt
lông
, đã
nhổ
lông
.
Tham khảo
sửa
"
unfeathered
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)