Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

unfeathered

  1. Không có lông (vũ).
  2. Chưa mọc lông.
    unfeathered brood — lứa chim chưa mọc lông
  3. Đã vặt lông, đã nhổ lông.

Tham khảo

sửa