Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

unexplored

  1. Chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến.
  2. (Y học) Chưa thông .
    unexplored wound — vết thương chưa thông dò

Tham khảo sửa