Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unexplored
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unexplored
Chưa ai
thăm dò
, chưa ai
thám hiểm
, chưa có
dấu
người
đi đến.
(
Y học
) Chưa
thông
dò
.
unexplored
wound
— vết thương chưa thông dò
Tham khảo
sửa
"
unexplored
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)