Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ɪk.ˈspɛk.təd.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

unexpectedly /ˌən.ɪk.ˈspɛk.təd.li/

  1. Bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên.

Tham khảo

sửa