Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈi.vən.nəs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

unevenness /ˌən.ˈi.vən.nəs/

  1. Tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh.
  2. Tính thất thường, tính hay thay đổi.

Tham khảo

sửa