Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uneven
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.ˈi.vən/
Tính từ
sửa
uneven
/ˌən.ˈi.vən/
Không
phẳng
,
gồ ghề
,
gập ghềnh
(đường, đất... ).
(
Toán học
)
Lẻ
(số).
Thất thường
, hay
thay đổi
(tính tình... ).
Tham khảo
sửa
"
uneven
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)