Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

unestablished

  1. Không được thiếp lập.
  2. Không được xác minh.
  3. Chưa chính thức hoá (nhà thờ).
  4. Chưa định.
  5. Phụ động, tạm tuyển (nhân viên).

Tham khảo

sửa