Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈɛn.dɪŋ/

Tính từ

sửa

unending /ˌən.ˈɛn.dɪŋ/

  1. Không dứt, không hết, vô tận.
  2. Bất diệt, trường cửu.
  3. (Thông tục) Thường kỳ, thường xuyên.

Tham khảo

sửa