Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unending
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.ˈɛn.dɪŋ/
Tính từ
sửa
unending
/ˌən.ˈɛn.dɪŋ/
Không dứt
, không
hết
,
vô tận
.
Bất diệt
,
trường cửu
.
(
Thông tục
) Thường
kỳ
, thường xuyên.
Tham khảo
sửa
"
unending
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)