Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unedifying
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unedifying
Không có
tác dụng
mở mang
trí
óc.
Hàm
ý
xấu xa
,
phạm
đến
luân thường
đạo
lý
.
Tham khảo
sửa
"
unedifying
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)