Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.dɔɡ.ˈmæ.tɪk/

Tính từ

sửa

undogmatic /ˌən.dɔɡ.ˈmæ.tɪk/

  1. Không thuộc giáo lý; không giáo điều.
  2. Không dứt khoát, không nhất quyết.

Tham khảo

sửa