undiscovered
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaundiscovered
- Không được phát hiện, chưa được phát hiện, chưa bị phát giác; không tìm thấy, chưa tìm ra.
- an undiscovered crime — một tội ác không (chưa) bị phát giác
- an undiscovered criminal — một tội nhân chưa tìm ra
- Không ai biết.
- an undiscovered place — một nơi không ai biết
Tham khảo
sửa- "undiscovered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)