undervurdere
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å undervurdere |
Hiện tại chỉ ngôi | undervurderer |
Quá khứ | undervurderte |
Động tính từ quá khứ | undervurdert |
Động tính từ hiện tại | — |
undervurdere
- Đánh giá thấp, xem thường, khinh thường.
- Du undervurderer hvor flink hun er.
- De undervurderte sine motstandere.
Tham khảo sửa
- "undervurdere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)