Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
undertone
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈən.dɜː.ˌtoʊn/
Danh từ
sửa
undertone
/ˈən.dɜː.ˌtoʊn/
Giọng
thấp
,
giong
nói nhỏ
.
to talk in
undertone
— nói nhỏ
Màu
nhạt
,
màu
dịu
.
Tham khảo
sửa
"
undertone
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)