Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈən.dɜː.ˌtoʊn/

Danh từ

sửa

undertone /ˈən.dɜː.ˌtoʊn/

  1. Giọng thấp, giong nói nhỏ.
    to talk in undertone — nói nhỏ
  2. Màu nhạt, màu dịu.

Tham khảo

sửa