Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít understell understellet
Số nhiều understell, understeller understella, understellene

understell

  1. Cái lườn (xe, máy bay...).
    Bilen hadde dårlig understell.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa