understell
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | understell | understellet |
Số nhiều | understell, understeller | understella, understellene |
understell gđ
- Cái lườn (xe, máy bay...).
- Bilen hadde dårlig understell.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "understell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)