Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

underlook

  1. Cái nhìn lén, cái nhìn trộm.

Ngoại động từ sửa

underlook ngoại động từ

  1. Nhìn lén, nhìn trộm.
  2. Nhìn qua; đọc lướt; bỏ qua.

Tham khảo sửa