Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
underclass
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈən.dɜː.ˌklæs/
Danh từ
sửa
underclass
(thường)
số nhiều
/ˈən.dɜː.ˌklæs/
(
Từ mỹ, nghĩa mỹ
)
Sinh
năm
thứ
nhất
hoặc
năm
thứ hai
.
Tham khảo
sửa
"
underclass
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)