Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈæk.tɪv/

Tính từ sửa

underactive /.ˈæk.tɪv/

  1. Kém hoạt động; kém năng suất, kém hiệu suất.

Tham khảo sửa