Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

undecided

  1. Lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết.
  2. Chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng (vấn đề).

Tham khảo sửa