Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

undazzled

  1. Không bị loá mắt, không bị hoa mắt, không bị quáng mắt.
  2. Không sững sờ, không ngạc nhiên.
  3. (Hàng hải) Chưa sơn ngụy trang (tàu).

Tham khảo

sửa