Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

undamped

  1. Không bị ướt (quần áo).
  2. Không bị dập tắt (lửa); không bị chặn (âm thanh).
  3. (Nghĩa bóng) Không giảm sút, không nhụt, còn hăng (nhiệt tình); không ngã lòng, kiên gan.
    undamped by failure — không ngã lòng vì thất bại

Tham khảo

sửa