Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uncrowned
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈkrɑʊnd/
Tính từ
sửa
uncrowned
/.ˈkrɑʊnd/
Chưa
làm lễ
đội
mũ
miện
(vua).
Hành
quyền
vua
(có quyền nhưng không có chức vị của vua).
Tham khảo
sửa
"
uncrowned
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)