uncrossed
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈkrɔst/
Tính từ sửa
uncrossed /.ˈkrɔst/
- Không bắt chéo (chân), không khoanh lại (tay).
- Chưa ai đi qua (sa mạc).
- (Tài chính) Không gạch chéo (ngân phiếu).
- Không bị cản trở, không bị cãi lại, không bị làm trái ý.
Tham khảo sửa
- "uncrossed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)