Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈkrɔst/

Tính từ sửa

uncrossed /.ˈkrɔst/

  1. Không bắt chéo (chân), không khoanh lại (tay).
  2. Chưa ai đi qua (sa mạc).
  3. (Tài chính) Không gạch chéo (ngân phiếu).
  4. Không bị cản trở, không bị cãi lại, không bị làm trái ý.

Tham khảo sửa