Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

uncontrollableness

  1. Tính không kiểm soát được, tính không kiểm tra được.
  2. Tính không ngăn được, tính không nén được.
  3. Tính khó dạy, tính bất trị (trẻ con).

Tham khảo

sửa