Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unconsidered
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.kən.ˈsɪ.dɜːd/
Tính từ
sửa
unconsidered
/ˌən.kən.ˈsɪ.dɜːd/
Không
cân nhắc
, không
suy nghĩ
.
unconsidered
act
— hành động không suy nghĩ
Bị
coi khinh
, bị
xem
rẻ
.
Tham khảo
sửa
"
unconsidered
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)