unconquerable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈkɑːŋ.kə.rə.bəl/
Tính từ
sửaunconquerable /ˌən.ˈkɑːŋ.kə.rə.bəl/
- Không thể xâm chiếm; không thể thắng nổi.
- Không thể chinh phục được, không thể chế ngự được.
Tham khảo
sửa- "unconquerable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)