uncommonly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈkɑː.mən.li/
Phó từ
sửauncommonly /ˌən.ˈkɑː.mən.li/
- Phi thường, đặc biệt, đáng chú ý, một cách khác thường.
Tham khảo
sửa- "uncommonly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
uncommonly /ˌən.ˈkɑː.mən.li/