Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uncoffined
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈkɔ.fənd/
Tính từ
sửa
uncoffined
/.ˈkɔ.fənd/
Chưa
bỏ
vào áo
quan
, chưa
bỏ
vào
quan tài
.
Lấy
ra
khỏi
áo
quan
,
lấy
ra
khp
3 i
quan tài
.
Tham khảo
sửa
"
uncoffined
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)