Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unbuild
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.ˈbɪɫd/
Ngoại động từ
sửa
unbuild
ngoại động từ (thì quá khứ và phân từ quá khứ
unbuilt
)
/ˌən.ˈbɪɫd/
Phá
sạch
,
san phẳng
,
dở
(nhà cửa).
Tính từ
sửa
Xem
unbuilt
Tham khảo
sửa
"
unbuild
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)