Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unbridled
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.ˈbrɑɪ.dᵊld/
Tính từ
sửa
unbridled
/ˌən.ˈbrɑɪ.dᵊld/
Thả
cương
.
Thả lỏng
, không
kiềm chế
.
unbridled
rage
— cơn giận không kiềm chế được
Tham khảo
sửa
"
unbridled
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)